XE TẢI CHENGLONG 4 CHÂN H7-330HP THÙNG DÀI 9M7
Tên sản phẩm: Xe Tải Thùng 4 Chân - Cabin H7 8x4
– Mã sản phẩm: LZ1310H7fBT
– Động cơ: YC6L330-50 - Tubo tăng áp
– Kích thước bao: 11980 x 2500 x 3630 mm
– Kích thước lọt lòng thùng: 9500 x 2360 x 850/2150 mm
– Công suất động cơ: 330 Hp
– Tải trọng: 17.950 Kg
– Mô men xoắn cực đại: 1250 Nm tại 1600r/min
– Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
– Thùng nhiên liệu: 600 lít
– Hệ thống phanh: Chống bó cứng phanh ABS
- Xe luôn có sẵn tại showroom
- Giá thành hợp lý, khuyến mãi hấp dẫn
- Hỗ trợ vay trả góp 80%, thủ tục nhanh chóng
- Thủ tục mua bán nhanh chóng, đơn giản và thuận tiện, chế độ bảo hành cùng phụ tùng chính hãng tốt nhất.
- Giao xe ngay sau khi hoàn thành hợp đồng
- Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình và có nhiều năm kinh nghiệm
- Có hệ thống các trung tâm bảo hành chính hãng, chế độ hậu mãi chất lượng
- LZ1310H7FBT
-
Liên hệ
KHUYẾN MÃI VÀ BẢO HÀNH:
Liên hệ: 0932.765.481
Bảo hành từ 18 - 24 tháng hoặc từ 120.000km - 150.000km Tùy điều kiện nào đến trước áp dụng theo sổ bảo hành kèm theo.
Anh chị vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn chi tiết.
STT | THÔNG SỐ | ||
1 | NHÃN HIỆU | CHENGLONG | |
2 | MODEL | LZ1310H7FBT/ALP-MB-19 | |
3 | ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | YC6L330-50 (YUCHAI) | ||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 |
||
Dung tích xi lanh | cc | 8424 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 113×140 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | kW/rpm | 243/2200(330 HP/2300) | |
Momen xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 1250 / 1200 ~ 1600 | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | ||
Số tay | FAST 9JS135T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | |||
Tỷ số truyền cuối | 4,444 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | |
6 | HỆ THỐNG PHANH | Khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS | |
7 | HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11 | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, số lượng 10 | ||
8 | LỐP XE | ||
Trước/Sau | 11.00R20 | ||
9 | KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 11980 x2500x3630 | |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 9500 x 2360 x 850/2150 | |
Vệt bánh trước | mm | 2080 | |
Vệt bánh sau | mm | 1860 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 1950+4900+1350 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 320 | |
10 | TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 11920 | |
Tải trọng | kg | 17600 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 30000 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | |
11 | ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 30 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 24 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 90 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
600
|
DỊCH VỤ HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG MUA XE TẢI
- Hỗ trợ các thủ tục trả góp: Vay vốn ngân hàng hoặc Công Ty Tài Chính từ 60-90% tùy loại xe.Thời gian vay 24 – 72 tháng, hồ sơ thủ tục đơn giản, nhanh chóng và đơn giản.
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm: Làm các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, hoán cải để hoàn thiện một chiếc xe hoàn chỉnh đến tay khách hàng.
- Bảo hành chính hãng trên toàn quốc: Dịch vụ sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng có nguồn gốc rõ ràng, mang đến sự an tâm nhất cho Quý khách hàng.
- Dịch vụ đóng thùng theo yêu cầu: Công ty chúng tôi có xưởng sản xuất các loại thùng: thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng mui phủ, thùng nâng hạ, thùng chở xe máy, lắp cẩu.